ĐẦU GHI HÌNH NVR CAO CẤP 64 KÊNH – 8 Ổ CỨNG DS-9A8064-TB
prev
  • ĐẦU GHI HÌNH NVR CAO CẤP 64 KÊNH – 8 Ổ CỨNG DS-9A8064-TB
next

Mã: DS-9A8064-TB

Đặt hàng

Đầu ghi hình NVR cao cấp 64 kênh – 8 ổ cứng
– Hỗ trợ chế độ dự phòng N+M
– Chuẩn nén H.265, H265+, H.264, H264+.
– Độ phân giải ghi rất cao lên tới 32 MP.
– Băng thông đầu vào tối đa: 400Mbps
– Băng thông đầu ra tối đa: 400Mbps
– Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 2 cổng VGA, Độ phân giải HDMI1 xuất ra tối đa 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1920x1080p (Khi cổng HDMI1 có độ phân giải là 8K thì độ phân giải tối đa của cổng HDMI2 là 1920×1080)
– Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 2 cổng Audio ra.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 2 cổng USB 3.0.
– Hỗ trợ 16 cổng báo động vào và 9 cổng báo động ra.
– Hỗ trợ RS-485, RS232
– Hỗ trợ 1 cổng Ctrl 12V (cấp nguồn 12VDC-1A ngõ ra cho các thiết bị báo động mở rông), 1 cổng DC12V (12V-1A)
– Hỗ trợ 2 cổng mạng RJ45 10/100/1000Mbps cho phép lựa chọn 2 tính năng : Đa địa chỉ hoặc cổng mạng dự phòng.
– Hỗ trợ 8 ổ HDD dung lượng tối đa mỗi ổ 16TB
– Hỗ trợ RAID 0,1,5,6, 10.
– Hỗ trợ 1 cổng eSATA

PRODUCT DESCRIPTION

Video and Audio
IP Video Input 64-ch
Incoming Bandwidth 400 Mbps
Outgoing Bandwidth 400 Mbps
HDMI 1 Output 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
*: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p.
VGA 1 Output 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA 2 Output 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output Mode HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output;
HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output
CVBS Output 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Output 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding Format H.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording Resolution

32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/

3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF

Synchronous playback 16-ch
Decoding Capability

2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8

MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps)

Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM
Network
Network Protocol

TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP,

RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS,

iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS

Network Interface 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
RAID
RAID Type RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10
Auxiliary Interface
Serial Interface 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232
SATA 8 SATA interfaces
eSATA 1 eSATA interface
Capacity Up to 14 TB capacity for each disk
Alarm In/Out 16/9
USB Interface Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0
Ctrl 12V Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered.
*: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9.
DC 12V 12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption ≤ 50 W (without HDD)
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Chassis 2U chassis
Dimension (W × D × H) 445 × 465 × 93 mm
Weight ≤ 10 kg (22 lb)
Certification
Obtained Certification CE, FCC
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4