Sản phẩm
- CAMERA QUAN SÁT
- ĐẦU GHI HÌNH
- THIẾT BỊ LƯU TRỮ
- BỘ KIT
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN CCTV
- THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG
- CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH
- KIỂM SOÁT - CHẤM CÔNG
- KHÓA THÔNG MINH
- THIẾT BỊ QUANG
Tin tức
CAMERA BÁN CẦU THAY ĐỔI TIÊU CỰ 2MP
Mã: DS-2CD2720F-IS
– Cảm biến 1/3″CMOS
– Độ phân giải 2.0MP (1920 x 1080)
– Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
– Độ phân giải 2.0MP (1920 x 1080)
– Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
– Tầm xa hồng ngoại 20m
– True day/night
– 3D DNR & DWDR & BLC
– Tiêu chuẩn ngoài trời IP66 rating
– 3D DNR & DWDR & BLC
– Tiêu chuẩn ngoài trời IP66 rating
– Chống va đập
– Nguồn cấp: 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
Bảo hành: 24 tháng
Hãng sản xuất: Hikvision
PRODUCT DESCRIPTION
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Min. Illumination: | | | 0.01lux @(F1.2,AGC ON) ,0 Lux with IR 0.014lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens: | | | 2.8 – 12 mm @ F1.4,Angle of view: 98.4°-30.2° |
Lens Mount: | | | φ14 |
Adjustment Range: | | | Pan:0° – 355°, Tilt: 0° – 75°, Rotation: 0° – 355° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | Digital WDR |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG |
Video bit rate: | | | 32Kbps~12Mbps |
Audio Compression: | | | -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920×1080 |
Frame Rate: | | | 50 Hz: 25 fps (1280 × 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480) 60 Hz: 30 fps (1280 × 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480) |
Image Settings: | | | Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or
web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis,
Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
Security: | | | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access,
flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: | | | Yes |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5.5 W |
Impact Protection: | | | IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | Φ 140 × 99.9 mm (Φ 5.51” × 3.94”) |
Weight: | | | 1000g |
NOTE:: | | | * “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |