Sản phẩm
- CAMERA QUAN SÁT
- ĐẦU GHI HÌNH
- THIẾT BỊ LƯU TRỮ
- BỘ KIT
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN CCTV
- THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG
- CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH
- KIỂM SOÁT - CHẤM CÔNG
- KHÓA THÔNG MINH
- THIẾT BỊ QUANG
Tin tức
DS-D3200VN CAMERA IP BÁN CẦU HỒNG NGOẠI 2 MP
Mã: DS-D3200VN
– Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS,
– Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) , 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux với IR
– Cắt lọc hồng ngoại ICR ;Độ phân giải 1280×720:25fps(P)/30fps(N), Ống kính 2,8mm/F2.2 (tùy chọn ống kính khác 4/6mm), Hỗ trợ chuẩn nén H.264&MJPEG,
– Hỗ trợ các tính năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, Chống nhiễu số 3D DNR, BLC , ROI, Tầm xa hồng ngoại lên tới 35m.
– Hỗ trợ nguồn DC12V and PoE
-Chuẩn bảo vệ IP67
PRODUCT DESCRIPTION
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8″ progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON);
B/W: 0.001 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.0028 Lux @(F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Focal Length | 2.8, 4, 6 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 2.8 mm @F2.0, horizontal FOV 114°, vertical FOV 62°, diagonal FOV: 135°
4 mm @F2.0, horizontal FOV 87°, vertical FOV 48°, diagonal FOV: 102° 6 mm @F2.0, horizontal FOV 58°, vertical FOV 32°, diagonal FOV: 75° |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | 2.8/4 mm: up to 30 m
6 mm: up to 35 m |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.264
Sub-stream: H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream
Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub-stream
Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Scheduled |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug
PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W; PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 6.5 W |
Dimensions | Φ 112 mm × 93.2 mm |