Sản phẩm
- CAMERA QUAN SÁT
- ĐẦU GHI HÌNH
- THIẾT BỊ LƯU TRỮ
- BỘ KIT
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN CCTV
- THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG
- CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH
- KIỂM SOÁT - CHẤM CÔNG
- KHÓA THÔNG MINH
- THIẾT BỊ QUANG
Tin tức
IDS-2CD7126G0-IZS 2 MP VF DOME NETWORK CAMERA
Mã: iDS-2CD7126G0-IZS
Các tính năng thông minh iDS-2CD7126G0-IZS :
Nhận dạng khuôn mặt: Hỗ trợ chụp hình, so sánh khuôn mặt, phân tích các thuộc tính khuôn mặt
Hỗ trợ phát hiện nhiều kiểu đối tượng: hỗ trợ phân tích thuộc tính khuôn mặt người và cơ thể
Đếm khuôn mặt: không tính nhân viên và khách hàng lặp lại, giúp đếm chính xác, so sánh khuôn mặt và phân tích khuôn mặt
Phát hiện không đội mũ bảo hộ: phát hiện người có đội mũ bảo hộ khi làm việc hay không
Quản lý khách đang chờ: hiện số người đang đứng trong hành và thời gian đứng chờ
Phân tích phương tiện: hỗ trợ nhận dạng biển số và phân tích phương tiện
Bảo vệ ngoại vị: giảm báo động giả
PRODUCT DESCRIPTION
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | 1/1.8″ Progressive Scan CMOS | |
Min. Illumination: | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter time: | 1 s to 1/100,000 s | |
Slow shutter: | Yes | |
Day& Night: | IR Cut Filter | |
Wide Dynamic Range: | 140dB | |
Digital noise reduction: | 3D DNR |
Compression Standard | ||
---|---|---|
Video Compression: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |
H.264 code profile: | Baseline Profile/ Main Profile/ High Profile | |
Video bit rate: | 32Kbps~16Mbps | |
Audio Compression: | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | |
Audio bit rate: | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)/32Kbps(PCM) |
Image | ||
---|---|---|
Max. Image Resolution: | 1920 x 1080 | |
Sub Stream: | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480) 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480) |
|
Third Stream: | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480) |
|
Image Enhancement: | BLC, HLC, 3D DNR, Defog, EIS | |
Target Cropping: | Yes | |
Picture Overlay: | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128 24bit bmp format | |
Day/Night Switch: | Day/Night/Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
---|---|---|
Alarm Trigger: | Motion detection, tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login | |
Protocols: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
Interface | ||
---|---|---|
Communication Interface: | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port 1 RS-485 interface (half duplex, HIKVISION, Pelco-P, Pelco-D, self- adaptive) |
|
Alarm: | 1 input, 1 output (up to 24 VDC 1A or 110 VAC 500 mA) | |
Video Output: | 1Vp-p Composite Output (75 Ω, BNC) | |
Reset Button: | Yes |
Audio | ||
---|---|---|
Environment Noise Filtering: | Support |
Smart Feature-set | ||
---|---|---|
Behavior Analysis: | Line crossing detection, Intrusion detection, Region entrance, Region exiting, Unattended baggage, Object removal | |
Line Crossing Detection: | Cross a pre-defined virtual line | |
Recognition: | Face Detection | |
Statistics: | Object Counting (Entrance and Exit object number is accounted and showed on screen in real time) |
General | ||
---|---|---|
Operating Conditions: | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
|
Power Consumption: | 12 VDC ± 20%, 0.7 A, max. 8 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.3 A to 0.2 A | |
IR Range: | Up to 30m | |
Dimensions: | Camera: Φ140.5 × 122.6 mm (Φ5.5ʺ × 4.8ʺ) With package: 244 × 174 × 173 mm (9.6ʺ × 6.9ʺ × 6.8ʺ) |
|
Weight: | Camera: approx. 950 g (2.09 lb.) With Package: approx. 1300 g (2.87 lb.) |