Sản phẩm
- CAMERA QUAN SÁT
- ĐẦU GHI HÌNH
- THIẾT BỊ LƯU TRỮ
- BỘ KIT
- THIẾT BỊ MẠNG
- PHỤ KIỆN CCTV
- THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG
- CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH
- KIỂM SOÁT - CHẤM CÔNG
- KHÓA THÔNG MINH
- THIẾT BỊ QUANG
Tin tức
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT ULTRA SERIES DS-SH673TDX
Mã: DS-SH673TDX
- Màn hình cảm ứng LCD 7 inch, ống kính góc rộng 2 Mega pixel
- Khoảng cách nhận dạng: 0,3 đến 3 m
- Thời lượng nhận dạng khuôn mặt < 0,2 s/Người dùng
- Tỷ lệ chính xác nhận dạng khuôn mặt ≥ 99%
- Tích hợp thẻ Mifare, thẻ Felica và mô-đun đọc thẻ DESfire (Đưa thẻ lên màn hình để xác thực)
- Phát hiện mặt nạ
- Dung lượng 100.000 khuôn mặt, dung lượng 10.000 vân tay (Với mô-đun vân tay), dung lượng thẻ 500.000 và dung lượng sự kiện 150.000
- Hỗ trợ ISAPI, ISUP 5.0, TCP/IP (IPv4 và IPv6)
- Hỗ trợ nhận dạng một người và nhiều người (Tối đa 5 người)
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- System
- Operation SystemLinux
- Display
- Size7-inch
- TypeTouch screen
- Video
- FOVHFOV= 75.5°; VFOV= 41.5°; DFOV= 87°
- Pixel2 MP
- LensDual-lens
- Video StandardPAL (Default)/NTSC
- Network
- 4GSupport
- Wired NetworkSupport 10/100/1000 Mbps self-adaptive
- Wi-FiNot support
- Interface
- Alarm Input1
- Alarm Output1
- USB1 (For Module)
- Audio Output Interface1 (3.5 mm)
- Network Interface1
- RS-4851
- Wiegand1
- Lock Output1
- Exit Button1
- Door Contact Input1
- TAMPER1
- Capacity
- Card Capacity500,000
- Face Capacity100,000
- Event Capacity150,000
- Authentication
- Face Recognition Accuracy Rate≥ 99%
- Card TypeMifare 1 card, DESfire card, Felica card
- Card Reading Distance0 to 3 cm
- Card Reading Duration< 1 s
- Face Recognition Duration< 0.2 s per person
- Face Recognition Distance0.3 to 3 m
- Function
- Two-Way AudioSupport
- Time SynchronizationSupport
- Face Anti-SpoofingSupport
- Live ViewSupport
- Audio PromptSupport
- General
- Power Supply12 VDC to 24 VDC/2 A
- Working Temperature-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F)
- Working Humidity0 to 90% (no condensing)
- Protective LevelIP65
- Dimensions110.5 mm × 209.2 mm × 24 mm (4.35″ × 8.24″ × 0.94″)
- LanguageEnglish, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Japanese, Korean
-
Gross Weight:1.06 kg (2.34 lb)
Net Weight:0.57 kg (1.26 lb)